• tình trạng khó xử - dilemma
    991 2021.11.08
  • cao nguyên - plateau
    976 2021.11.03
  • chữ viết - handwriting
    1046 2021.11.03
  • lặn - diving
    982 2021.11.03
  • núi - mountain
    895 2021.11.03
  • thung lũng - valley
    963 2021.11.03
  • đảo - island
    928 2021.11.03
  • đồi - hill
    926 2021.11.03
  • vịnh - bay
    909 2021.11.03
  • biển chỉ đường - signpost
    864 2021.11.03
  • sân chơi - playground
    924 2021.11.03
  • quảng trường - square
    956 2021.11.03
  • tiểu thuyết - fiction
    889 2021.11.03
  • xuất bản - publish
    916 2021.11.03
  • nội thành - inner-city
    915 2021.11.03
  • chủ nghĩa khủng bố - terrorism
    809 2021.11.03
  • đo lường - measure
    960 2021.11.03
  • vụ cướp - robbery
    884 2021.11.03
  • cuộc tranh cãi - quarrel
    854 2021.11.03
  • thân thiện - friendly
    748 2021.11.03
  • sợ hãi - terrified
    887 2021.11.03
  • rắn - snake
    891 2021.11.03
  • bất động - motionless
    949 2021.11.03
  • tiêu hóa - digest
    889 2021.11.03
  • Sự thay thế - substitution
    898 2021.11.03
  • tối giản - minimalist
    735 2021.11.03
  • Nội thất - interior
    868 2021.11.03
  • ấm cúng - cosy
    851 2021.11.03
  • đau lòng - heartache
    881 2021.11.03
  • hành hung - assault
    824 2021.11.03