• vô sinh - infertility
    841 2021.11.01
  • nước ngoài - overseas/abroad
    726 2021.11.01
  • học thuật - academic
    892 2021.11.01
  • sao băng - shooting star
    1047 2021.10.27
  • tán tỉnh - flirt
    898 2021.10.27
  • phạt tiền - fine
    924 2021.10.27
  • lơ đãng - absent-minded
    934 2021.10.27
  • trả góp - pay in installments
    1168 2021.10.27
  • số hóa - digitalize
    1011 2021.10.27
  • thao túng - manipulate
    891 2021.10.27
  • nhân bản - clone
    949 2021.10.27
  • quang hợp - photosynthesize
    920 2021.10.27
  • cánh hoa - petal
    922 2021.10.27
  • thế kỉ - century
    948 2021.10.26
  • ve sầu - cicada
    865 2021.10.26
  • phim chuyển thể từ sách, truyện - adaptation
    986 2021.10.26
  • bố/mẹ đơn thân - single mom/dad
    1074 2021.10.26
  • thác nước - waterfall
    930 2021.10.26
  • người mình thích - crush
    914 2021.10.25
  • ly hôn, ly dị - divorce
    938 2021.10.25
  • cầu hôn - proposal
    930 2021.10.25
  • đính hôn - engagement
    913 2021.10.25
  • thịt cừu - lamb
    744 2021.10.25
  • luận tội - impeach
    854 2021.10.25
  • hối lộ - bribery
    892 2021.10.25
  • cáo buộc - allegations
    933 2021.10.25
  • investigation - cuộc điều tra
    905 2021.10.25
  • kết quả - outcome
    843 2021.10.25
  • thư giãn - chill out
    1044 2021.10.20
  • sinh tố - smoothie
    855 2021.10.20