• giới hạn - restriction
    756 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    800 2021.10.13
  • sự phân biệt - distinction
    748 2021.10.13
  • mụn trứng cá - acne
    864 2021.10.12
  • hạn chót - deadline
    853 2021.10.12
  • từ khóa - keyword
    849 2021.10.12
  • trang chủ - homepage
    910 2021.10.12
  • sách điện tử - ebook
    877 2021.10.12
  • không thể - impossible
    755 2021.10.08
  • do dự/ngập ngừng - hesitate
    726 2021.10.08
  • đúng - true
    702 2021.10.08
  • Tin - believe
    638 2021.10.08
  • can thiệp - intervene
    755 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    705 2021.10.08
  • Hiểu - understand
    699 2021.10.08
  • nộp - submit
    645 2021.10.08
  • cái bắt tay - handshake
    677 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    663 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    861 2021.10.07
  • Giây - second
    875 2021.10.07
  • Phút - minute
    831 2021.10.07
  • giờ/tiếng - hour
    853 2021.10.07
  • Biên bản cuộc họp - minute
    865 2021.10.07
  • Cuộc họp - meeting
    728 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    845 2021.10.07
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    863 2021.10.07
  • đồng nghiệp - coworker/colleague
    861 2021.10.07
  • vị trí trống - vacancy
    685 2021.10.07
  • Tìm việc - Jobhunt
    718 2021.10.07
  • thuê - hire
    738 2021.10.07