• vô sinh - infertility
    847 2021.11.01
  • nước ngoài - overseas/abroad
    734 2021.11.01
  • học thuật - academic
    904 2021.11.01
  • sao băng - shooting star
    1057 2021.10.27
  • tán tỉnh - flirt
    906 2021.10.27
  • phạt tiền - fine
    930 2021.10.27
  • lơ đãng - absent-minded
    944 2021.10.27
  • trả góp - pay in installments
    1172 2021.10.27
  • số hóa - digitalize
    1019 2021.10.27
  • thao túng - manipulate
    903 2021.10.27
  • nhân bản - clone
    957 2021.10.27
  • quang hợp - photosynthesize
    936 2021.10.27
  • cánh hoa - petal
    930 2021.10.27
  • thế kỉ - century
    956 2021.10.26
  • ve sầu - cicada
    879 2021.10.26