• Bí đao: squash
    907 2020.10.03
  • Dưa chuột (dưa leo): cucumber
    959 2020.10.03
  • Khoai tây: potato
    984 2020.10.03
  • Tỏi: garlic
    814 2020.10.03
  • Hành tây: onion
    1250 2020.10.03
  • Cà chua: tomato
    857 2020.10.03
  • Củ cải: radish
    901 2020.10.03
  • Ớt chuông: bell pepper
    940 2020.10.03
  • Cà rốt: carrot
    855 2020.10.03
  • Pumpkin: bí đỏ
    841 2020.10.03
  • Cải xoong: watercress
    905 2020.10.03
  • Khoai mỡ: yam
    936 2020.10.03
  • Khoai lang: sweet potato
    1210 2020.10.03
  • Gừng: ginger
    1383 2020.10.03
  • Jackfruit : Quả mít
    893 2020.10.03
  • Banana : Quả chuối
    938 2020.10.03
  • Star fruit - Quả khế
    1203 2020.10.03
  • Passion-fruit - Quả chanh dây (Chanh leo)
    1384 2020.10.03
  • Grapefruit (or pomelo) – Quả bưởi
    897 2020.10.03
  • Coconut – Quả dừa
    943 2020.10.03
  • cá - fish
    822 2021.01.13
  • Account - Tài khoản
    840 2021.01.14
  • Balance Sheet - Bảng cân đối kế toán
    854 2021.01.14
  • Financial statment - Báo cáo tài chính
    844 2021.01.14
  • Deflation - Giảm phát
    1048 2021.01.14
  • Inflation - Lạm phát
    795 2021.01.14
  • Tax - Thuế
    860 2021.01.14
  • License tax - Thuế môn bài
    905 2021.01.14
  • Quota - Hạn ngạch
    810 2021.01.14
  • Tax evasion - Trốn thuế
    905 2021.01.14