• Hỗ trợ tài chính - financial support
    295 2021.08.25
  • Accommodation - chỗ ở
    326 2021.08.25
  • ancestor - tổ tiên
    305 2021.08.25
  • leading - hàng đầu
    241 2021.08.25
  • Văn phòng - Office
    338 2021.08.25
  • include - bao gồm
    261 2021.08.25
  • Phỏng vấn - Interview
    309 2021.08.25
  • patriotism - lòng yêu nước
    350 2021.08.25
  • equipment - thiết bị
    299 2021.08.25
  • expect - kỳ vọng
    251 2021.08.25
  • sprain - bong gân
    325 2021.08.25
  • Thị trường - Market
    321 2021.08.25
  • promisingly - hứa hẹn
    276 2021.08.25
  • Bản sắc dân tộc - National identity
    308 2021.08.25
  • diabetes - bệnh tiểu đường
    326 2021.08.25
  • Truyền thống văn hóa - Cultural traditions
    363 2021.08.25
  • obese - béo phì
    293 2021.08.25
  • assess - đánh giá
    262 2021.08.25
  • pain-killer - thuốc giảm đau
    293 2021.08.25
  • independent - độc lập
    308 2021.08.25
  • Giao dịch - Transaction
    297 2021.08.25
  • antibiotic - thuốc kháng sinh
    278 2021.08.25
  • complicated - phức tạp
    265 2021.08.25
  • Đồ ăn nhanh - fast food
    251 2021.08.25
  • bacterium - vi khuẩn
    277 2021.08.25
  • intense - gay gắt
    309 2021.08.25
  • harsh - khắc nghiệt
    279 2021.08.25
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm _ Food safety
    243 2021.08.25
  • commercial - thương mại
    303 2021.08.25
  • cramp - chuột rút
    244 2021.08.25