• Racism - Phân biệt chủng tộc
    1198 2021.01.14
  • Anh chị em - sibling
    1198 2021.11.09
  • Tỏi tây: leek
    1196 2020.10.03
  • Hơi thở - breath
    1196 2021.11.16
  • Lỏng/rộng rãi - Loose
    1194 2021.11.15
  • luân canh - rotation
    1189 2021.11.24
  • bộ nhớ - memory
    1188 2021.11.22
  • Cash Flow - Dòng tiền
    1181 2021.01.14
  • hàng ngày - daily
    1180 2021.11.24
  • kết nối - connect
    1179 2021.11.22
  • Khoai lang: sweet potato
    1178 2020.10.03
  • Cultural shock - Sốc văn hóa
    1173 2021.01.14
  • Hiệu trưởng - headmaster
    1173 2021.11.10
  • Have... yet Questions
    1171 2020.09.03
  • Learning vietnamese vocabulary: Place topic
    1169 2020.08.29
  • ngân hà/thiên hà - galaxy
    1169 2021.11.24
  • trả góp - pay in installments
    1166 2021.10.27
  • Star fruit - Quả khế
    1163 2020.10.03
  • Chấp nhận - Accept
    1162 2021.11.15
  • Người nghiện xem tivi - A couch potato
    1159 2021.11.08
  • Cultural diversity - Sự đa dạng về văn hóa
    1157 2021.01.14
  • bạo lực - violence
    1152 2021.11.17
  • How much - How many Questions
    1145 2020.09.03
  • bù đắp, bồi thường - compensate for
    1144 2021.11.08
  • Learning Vietnamese Vocabulary: Drinks in Vietnam
    1141 2020.08.29
  • Bull - Bò tót
    1138 2021.01.14
  • buổi học/buổi họp - session
    1130 2021.11.24
  • khám phá - explore
    1129 2021.11.24
  • Giữ bí mật - keep a secret
    1125 2021.11.08
  • Một năm 2 lần - biannual
    1124 2021.11.24