• trăng rằm - full moon
    993 2021.11.02
  • giết người - murder
    991 2021.11.03
  • xuất bản - publish
    988 2021.11.03
  • Learning vietnamese vocabulary…
    987 2020.08.29
  • nội thành - inner-city
    985 2021.11.03
  • vịnh - bay
    985 2021.11.03
  • bitter gourd - mướp đắng
    982 2021.09.29
  • kẹo cứng - hard candy
    981 2021.11.01
  • Learning vietnamese vocabulary…
    979 2020.08.29
  • 400 Words Every Vietnamese Beg…
    979 2020.08.29
  • Khoai tây: potato
    978 2020.10.03
  • ăn hàng - dine out
    975 2021.11.02
  • Hores- Ngựa
    974 2021.01.14
  • cây hẹ - chive
    972 2021.11.02
  • Cat - Mèo
    970 2021.01.14