• Bí đao: squash
    907 2020.10.03
  • Dưa chuột (dưa leo): cucumber
    961 2020.10.03
  • Khoai tây: potato
    986 2020.10.03
  • Tỏi: garlic
    818 2020.10.03
  • Hành tây: onion
    1256 2020.10.03
  • Cà chua: tomato
    859 2020.10.03
  • Củ cải: radish
    905 2020.10.03
  • Ớt chuông: bell pepper
    942 2020.10.03
  • Cà rốt: carrot
    861 2020.10.03
  • Pumpkin: bí đỏ
    849 2020.10.03
  • Cải xoong: watercress
    911 2020.10.03
  • Khoai mỡ: yam
    942 2020.10.03
  • Khoai lang: sweet potato
    1218 2020.10.03
  • Gừng: ginger
    1389 2020.10.03
  • Jackfruit : Quả mít
    897 2020.10.03
  • Banana : Quả chuối
    940 2020.10.03
  • Star fruit - Quả khế
    1211 2020.10.03
  • Passion-fruit - Quả chanh dây (Chanh leo)
    1388 2020.10.03
  • Grapefruit (or pomelo) – Quả bưởi
    905 2020.10.03
  • Coconut – Quả dừa
    951 2020.10.03
  • cá - fish
    826 2021.01.13
  • Account - Tài khoản
    850 2021.01.14
  • Balance Sheet - Bảng cân đối kế toán
    862 2021.01.14
  • Financial statment - Báo cáo tài chính
    856 2021.01.14
  • Deflation - Giảm phát
    1050 2021.01.14
  • Inflation - Lạm phát
    801 2021.01.14
  • Tax - Thuế
    868 2021.01.14
  • License tax - Thuế môn bài
    917 2021.01.14
  • Quota - Hạn ngạch
    814 2021.01.14
  • Tax evasion - Trốn thuế
    921 2021.01.14