Học tiếng anh 1 Page > STOCKZERO

VIETNAM

Mobile ver STOCKZERO All rights reserved.
Từ tiếng Anh
Tiếng Anh Tiếng Việt
  • abandon
    từ bỏ 225 2023.09.23
  • wrap
    bọc, quấn 77 2023.09.23
  • worth
    có giá trị 76 2023.09.23
  • would
    sẽ 75 2023.09.23
  • edge
    cạnh, mép, rìa 75 2023.09.23
  • matter
    vấn đề 74 2023.09.23
  • zone
    khu vực, vùng 71 2023.09.23
  • withdraw
    rút 71 2023.09.23
  • overhead
    ở trên đầu, ở trên cao 70 2023.09.23
  • wonder
    tự hỏi 69 2023.09.23
  • release
    thả 68 2023.09.23
  • wool
    len 67 2023.09.23
  • within
    bên trong, trong vòng 67 2023.09.23
  • able
    có khả năng 66 2023.09.23
  • witness
    nhân chứng 63 2023.09.23
Sign up  |  Forget
Current Time
00:00
Loading...
World City Time
 Seoul 🕗
 Tokyo 🕗
 Singapore 🕗
 Beijing 🕗
 Hanoi 🕗
 L   A 🕗
 New York 🕗
 London 🕗
 Frankfurt 🕗