vào 들어가다/~에
stocking
단어
0
423
0
0
2020.10.25 08:33
vào 바오
- 들어가다
- (시간의 전치사)~에
Vào mùa đông, mỗi khi tụ tập cùng nhau, chúng tôi thường ăn lẩu
우리는 새벽에 잠이 깼다.
Chúng tôi thức dậy vào sáng sớm.
썩기 쉬운 것들이 냉장고에 먼저 들어가야 한다.
Đồ dễ hỏng nên cho vào tủ lạnh trước.