phát triển 발전하다/자라다/개발하다
stocking
단어
0
727
0
0
2020.09.15 05:13
phát triển 팓찌엔
- 발전하다
- 발전/성장
- 자라다
- 개발하다
Phát triển sản xuất mới có thể đảm bảo đủ cung cấp.
Chính phủ đang chú trọng việc phát triển hơn phân phối sản phẩm.
정부는 분배보다는 성장에 치중하고 있다.
최근의 무분별한 도시 개발이 자연환경을 심각하게 훼손하고 있다.
Sự phát triển đô thị thiếu thận trọng gần đây đang gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường tự nhiên.
<스탁킹팁>
민혁씨 , 팥을 낚시 찌로 사용하는 발전된 생각을 한 애는(엔)
정말 천재지 않아?
팥을 찌로 쓴다?
채식주의 물고기를 잡는 방법인가 보네...^^ 역시 천재다