• cãi nhau 싸우다/다투다
    210 2021.11.16
  • chị em dâu 동서
    228 2021.11.16
  • qua đời 서거하다/사망하다/돌아가시다
    243 2021.11.16
  • gia đình hạt nhân 핵가족
    257 2021.11.16
  • lộn xộn 엉망/어지러운/지저분한
    220 2021.11.14
  • phần trăm 퍼센트/백분율
    231 2021.11.14
  • có việc làm 취업하다
    221 2021.11.14
  • tỷ lệ 비율/비례
    209 2021.11.14