• mông lung 방황하다/몽롱하다/혼란스럽다
    1060 2021.01.22
  • 1 vượt 넘다/넘치다
    1051 2021.03.01
  • vua 왕
    1041 2021.08.12
  • 1 do ~때문에
    1040 2021.03.01
  • 1 anh trai 형/오빠
    1035 2021.02.28
  • 2 한국인이 해주는 기본 베트남어 발음 읽히기
    1031 2020.06.11
  • độc đáo 독특한/독자적인
    1029 2021.08.12
  • về nhà 귀가하다
    1027 2020.10.06
  • nội địa 국내/영토내
    1027 2021.08.24
  • bán hết 매진
    1016 2021.08.24
  • phong cách 양식
    1012 2021.08.12
  • hành động 행동하다
    1009 2020.09.19
  • cơ hội 기회
    1005 2021.01.22
  • ông 할아버지
    1001 2021.02.28
  • khiêm tốn 겸손하다
    1000 2021.01.22
  • 2 đăng xuất 로그아웃
    995 2021.02.06
  • diễn viên 배우/연기자
    993 2021.01.21
  • thực phẩm 식품/음료수/음식
    988 2021.01.12
  • 1 lỗ 구멍/적자/손실
    988 2021.03.23
  • 꽁시리즈 công
    985 2020.05.27
  • trao 주다
    983 2021.01.22
  • trở thành ~이 되다
    982 2021.01.21
  • bánh 빵/케이크
    978 2021.01.22
  • 1 bà 할머니
    972 2021.02.28
  • 1 em trai 남동생
    972 2021.02.28
  • hồi 시절
    970 2020.12.27
  • xấu 나쁘다/못생긴
    969 2021.01.22
  • 1 dịch 전염병/유행병
    969 2021.03.01
  • tiền mặt 현금
    966 2021.01.21
  • 1 mẹ 엄마/어머니
    966 2021.02.28