• ruộng bậc thang - terrace
    1079 2021.10.19
  • thanh long - dragon fruit
    1131 2021.10.18
  • cơm rang - fried rice
    914 2021.10.06
  • traffic jam - tắc đường, kẹt xe
    1002 2021.10.05
  • food security - an ninh lương thực
    978 2021.09.29
  • bitter gourd - mướp đắng
    1046 2021.09.29
  • telephone booth - bốt điện thoại
    943 2021.09.29
  • a sweet tooth - hảo ngọt
    895 2021.09.29
  • mind map - sơ đồ tư duy
    1076 2021.09.29
  • artificial intelligence (AI) - trí tuệ nhân tạo
    1074 2021.09.29
  • transport means - phương tiện giao thông
    755 2021.09.28
  • instant noodles - mỳ tôm, mỳ ăn liền
    625 2021.09.28
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    651 2021.09.27
  • department store - cửa hàng bách hóa
    612 2021.09.27
  • a.m. - (giờ) sáng
    772 2021.09.27
  • điện giật - Electric shock
    726 2021.09.15
  • Đoán xem - Guess what
    628 2021.09.14
  • Thành viên gia đình - Family member
    831 2021.09.14
  • Sự phục hồi kinh tế - Economic recovery
    783 2021.09.14
  • Trung tâm thành phố - city centre
    645 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    793 2021.09.14
  • bãi đỗ xe - car park
    636 2021.09.14
  • Bởi vì - because of
    613 2021.09.14
  • Ít nhất - at least
    615 2021.09.14
  • Hơi/Một chút - A bit
    590 2021.09.14
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    761 2021.09.08
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    714 2021.09.08
  • private school - trường dân lập
    589 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    595 2021.09.08
  • low fat - ít béo
    491 2021.09.08