• tình trạng khó xử - dilemma
    1133 2021.11.08
  • cao nguyên - plateau
    1114 2021.11.03
  • chữ viết - handwriting
    1170 2021.11.03
  • lặn - diving
    1084 2021.11.03
  • núi - mountain
    1013 2021.11.03
  • thung lũng - valley
    1119 2021.11.03
  • đảo - island
    1078 2021.11.03
  • đồi - hill
    1056 2021.11.03
  • vịnh - bay
    1057 2021.11.03
  • biển chỉ đường - signpost
    984 2021.11.03
  • sân chơi - playground
    1058 2021.11.03
  • quảng trường - square
    1122 2021.11.03
  • tiểu thuyết - fiction
    1019 2021.11.03
  • xuất bản - publish
    1048 2021.11.03
  • nội thành - inner-city
    1031 2021.11.03
  • chủ nghĩa khủng bố - terrorism
    915 2021.11.03
  • đo lường - measure
    1092 2021.11.03
  • vụ cướp - robbery
    1026 2021.11.03
  • cuộc tranh cãi - quarrel
    986 2021.11.03
  • thân thiện - friendly
    856 2021.11.03
  • sợ hãi - terrified
    1029 2021.11.03
  • rắn - snake
    1005 2021.11.03
  • bất động - motionless
    1071 2021.11.03
  • tiêu hóa - digest
    1021 2021.11.03
  • Sự thay thế - substitution
    1025 2021.11.03
  • tối giản - minimalist
    869 2021.11.03
  • Nội thất - interior
    984 2021.11.03
  • ấm cúng - cosy
    953 2021.11.03
  • đau lòng - heartache
    999 2021.11.03
  • hành hung - assault
    938 2021.11.03