• Đồng hồ - Clock
    234 2021.09.06
  • Lỗi - Error
    234 2021.09.07
  • bride - cô dâu
    234 2021.09.08
  • Hiệp - Halves
    235 2021.08.30
  • Nhân viên - Staff
    235 2021.08.30
  • Bệnh béo phì - obesity
    235 2021.08.31
  • Trận đấu - Match
    235 2021.09.01
  • Máy ảnh - Camera
    235 2021.09.06
  • Xe ô tô - Car
    235 2021.09.06
  • enclose - đính kèm
    235 2021.09.08
  • Tiết kiệm thời gian - timesaving
    236 2021.08.30
  • Giúp đỡ - Do sb a favour
    236 2021.09.01
  • the authorities - chính quyền
    236 2021.09.01
  • Tắc nghẽn giao thông - traffic congestion
    237 2021.08.31
  • Nguy hiểm - Dangerous
    237 2021.08.31
  • Hút thuốc - Smoke
    237 2021.09.01
  • margin - lề
    237 2021.09.01
  • Khỏe mạnh - Healthy
    237 2021.09.07
  • Đảo - Island
    237 2021.09.07
  • emphasize - nhấn mạnh
    237 2021.09.08
  • Xấp xỉ - approximately
    238 2021.08.31
  • Cho mượn - Lend
    238 2021.09.01
  • merchant - thương gia, nhà buôn
    238 2021.09.01
  • tropical - nhiệt đới
    238 2021.09.06
  • Trang phục - Costume
    238 2021.09.06
  • research - nghiên cứu
    238 2021.09.08
  • Linh hoạt - Flexible
    239 2021.08.30
  • Huấn luyện viên cá nhân - PT(personal trainer)
    239 2021.08.30
  • Tiêm vaccine - vaccinate
    239 2021.08.31
  • bat - con dơi
    239 2021.09.01