• giết người - murder
    965 2021.11.03
  • ảo - virtual
    856 2021.11.03
  • giải đấu - league
    846 2021.11.02
  • huấn luyện viên - coach
    811 2021.11.02
  • hiệp đấu bù giờ - overtime match
    990 2021.11.02
  • nước tăng lực - energy drink
    937 2021.11.02
  • môn bắn cung - archery
    814 2021.11.02
  • vòng loại - qualifier
    810 2021.11.02
  • huy chương - medal
    851 2021.11.02
  • cử tạ - weightlifting
    822 2021.11.02
  • bộ môn điền kinh - athletics
    909 2021.11.02
  • vai phản diện - villain
    932 2021.11.02
  • xếp hình - puzzle
    811 2021.11.02
  • cây hẹ - chive
    960 2021.11.02
  • tình tiết - plot
    942 2021.11.02
  • ấm áp - mild
    806 2021.11.02
  • học nhồi - cram
    883 2021.11.02
  • học thuộc lòng - learn by heart
    1056 2021.11.02
  • trò cưng - teacher's pet
    1097 2021.11.02
  • trường nam sinh/ nữ sinh - single-sex school
    1034 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    928 2021.11.02
  • ngoại tình - have an affair
    1086 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    943 2021.11.02
  • suất ăn sẵn - ready meal
    1017 2021.11.02
  • ăn hàng - dine out
    957 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    869 2021.11.02
  • rán/ chiên - fry
    816 2021.11.02
  • xào - stir-fry
    860 2021.11.02
  • luộc - boil
    841 2021.11.02
  • trăng rằm - full moon
    979 2021.11.02