• môn bắn cung - archery
    860 2021.11.02
  • vòng loại - qualifier
    852 2021.11.02
  • huy chương - medal
    904 2021.11.02
  • cử tạ - weightlifting
    866 2021.11.02
  • bộ môn điền kinh - athletics
    971 2021.11.02
  • vai phản diện - villain
    988 2021.11.02
  • xếp hình - puzzle
    863 2021.11.02
  • cây hẹ - chive
    1028 2021.11.02
  • tình tiết - plot
    996 2021.11.02
  • ấm áp - mild
    850 2021.11.02
  • học nhồi - cram
    933 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    980 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    1014 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    941 2021.11.02
  • rán/ chiên - fry
    874 2021.11.02
  • xào - stir-fry
    906 2021.11.02
  • luộc - boil
    907 2021.11.02
  • giáo trình - syllabus
    940 2021.11.02
  • bạn cùng lớp - classmate
    970 2021.11.02
  • không thể chữa được/ nan y - incurable
    964 2021.11.01
  • làm suy nhược - debilitating
    1032 2021.11.01
  • bệnh đau mắt đỏ - pinkeye
    987 2021.11.01
  • mất nước - dehydration
    955 2021.11.01
  • không có triệu chứng - asymptomatic
    951 2021.11.01
  • người siêu lây nhiễm - superspreader
    965 2021.11.01
  • bùng phát - outbreak
    922 2021.11.01
  • lệnh đóng cửa - lockdown
    905 2021.11.01
  • cách ly - isolate
    877 2021.11.01
  • người mang bệnh - carrier
    986 2021.11.01
  • bia - beer
    879 2021.11.01