• văn phòng phẩm - stationery
    1299 2021.11.16
  • Hành tây: onion
    1296 2020.10.03
  • Anh chị em - sibling
    1292 2021.11.09
  • Learning vietnamese vocabulary: Place topic
    1283 2020.08.29
  • kết nối - connect
    1283 2021.11.22
  • rộng - wide
    1280 2021.11.17
  • bộ nhớ - memory
    1279 2021.11.22
  • luân canh - rotation
    1279 2021.11.24
  • Tỏi tây: leek
    1268 2020.10.03
  • hàng ngày - daily
    1268 2021.11.24
  • trả góp - pay in installments
    1264 2021.10.27
  • How much - How many Questions
    1263 2020.09.03
  • Khoai lang: sweet potato
    1262 2020.10.03
  • Racism - Phân biệt chủng tộc
    1262 2021.01.14
  • Người nghiện xem tivi - A couch potato
    1261 2021.11.08
  • Star fruit - Quả khế
    1259 2020.10.03
  • Hiệu trưởng - headmaster
    1259 2021.11.10
  • Chấp nhận - Accept
    1256 2021.11.15
  • Cash Flow - Dòng tiền
    1255 2021.01.14
  • Cultural shock - Sốc văn hóa
    1243 2021.01.14
  • ngân hà/thiên hà - galaxy
    1241 2021.11.24
  • bạo lực - violence
    1240 2021.11.17
  • bù đắp, bồi thường - compensate for
    1238 2021.11.08
  • Cultural diversity - Sự đa dạng về văn hóa
    1223 2021.01.14
  • buổi học/buổi họp - session
    1210 2021.11.24
  • tải lên - upload
    1209 2021.11.22
  • Một năm 2 lần - biannual
    1202 2021.11.24
  • Learning Vietnamese Vocabulary: Drinks in Vietnam
    1201 2020.08.29
  • trò cưng - teacher's pet
    1199 2021.11.02
  • Giữ bí mật - keep a secret
    1199 2021.11.08