• Say xe - Carsickness
    538 2021.09.28
  • pedestrian - người đi đường; dành cho người đi bộ
    485 2021.09.28
  • Tiếng bíp - beep
    350 2021.09.28
  • sidewalk - vỉa hè
    477 2021.09.28
  • Đèn đỏ - red light
    484 2021.09.28
  • lava - dung nham
    490 2021.09.28
  • Hành khách - Passenger
    414 2021.09.28
  • volcano - núi lửa
    437 2021.09.28
  • stream - con suối
    417 2021.09.28
  • Hạng nhất - first-class
    507 2021.09.28
  • river - sông
    394 2021.09.28
  • lake - hồ
    400 2021.09.28
  • Máy bay - Plane
    403 2021.09.28
  • Sang trọng, xa hoa - luxurious
    342 2021.09.28
  • pond - ao
    386 2021.09.28
  • earthquake - động đất
    316 2021.09.28
  • đại lý du lịch - travel agency.
    400 2021.09.28
  • Mùa cao điểm - High season
    389 2021.09.28
  • eclipse - nguyệt thực, nhật thực
    455 2021.09.28
  • Dưới đất/ngầm - underground
    414 2021.09.28
  • nebula - tinh vân
    455 2021.09.28
  • Cắm trại - camp
    416 2021.09.28
  • nosebleed - chảy máu cam
    355 2021.09.28
  • Tỷ - billion
    395 2021.09.28
  • dozen - tá
    388 2021.09.28
  • steak - bít tết
    381 2021.09.28
  • instant noodles - mỳ tôm, mỳ ăn liền
    631 2021.09.28
  • acrid - vị chát
    404 2021.09.28
  • desert - đào ngũ
    486 2021.09.27
  • webinar - hội thảo trực tuyến
    364 2021.09.27