• vô sinh - infertility
    839 2021.11.01
  • nước ngoài - overseas/abroad
    724 2021.11.01
  • học thuật - academic
    888 2021.11.01
  • sao băng - shooting star
    1045 2021.10.27
  • tán tỉnh - flirt
    894 2021.10.27
  • phạt tiền - fine
    914 2021.10.27
  • lơ đãng - absent-minded
    928 2021.10.27
  • trả góp - pay in installments
    1166 2021.10.27
  • số hóa - digitalize
    1005 2021.10.27
  • thao túng - manipulate
    887 2021.10.27
  • nhân bản - clone
    945 2021.10.27
  • quang hợp - photosynthesize
    916 2021.10.27
  • cánh hoa - petal
    920 2021.10.27
  • thế kỉ - century
    942 2021.10.26
  • ve sầu - cicada
    861 2021.10.26
  • phim chuyển thể từ sách, truyện - adaptation
    982 2021.10.26
  • bố/mẹ đơn thân - single mom/dad
    1072 2021.10.26
  • thác nước - waterfall
    924 2021.10.26
  • người mình thích - crush
    906 2021.10.25
  • ly hôn, ly dị - divorce
    936 2021.10.25
  • cầu hôn - proposal
    922 2021.10.25
  • đính hôn - engagement
    913 2021.10.25
  • thịt cừu - lamb
    742 2021.10.25
  • luận tội - impeach
    848 2021.10.25
  • hối lộ - bribery
    888 2021.10.25
  • cáo buộc - allegations
    929 2021.10.25
  • investigation - cuộc điều tra
    903 2021.10.25
  • kết quả - outcome
    841 2021.10.25
  • thư giãn - chill out
    1044 2021.10.20
  • sinh tố - smoothie
    851 2021.10.20