• 3 punctual - đúng giờ
    472 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    352 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    494 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    358 2021.09.08
  • private school - trường dân lập
    585 2021.09.08
  • Thú cưng - pet
    384 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    581 2021.09.08
  • recipe - công thức chế biến
    309 2021.09.08
  • conscientious - tận tâm
    267 2021.09.08
  • spice - gia vị
    293 2021.09.08
  • neutral - trung lập
    282 2021.09.08
  • Lớp trưởng - Monitor
    275 2021.09.08
  • professor - giáo sư
    292 2021.09.08
  • Chìa khóa - Key
    249 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    255 2021.09.08
  • attention - sự chú ý
    311 2021.09.08
  • Thu nhập - Income
    246 2021.09.08
  • fiancé - hôn thê
    248 2021.09.07
  • Tổ chức - institution
    235 2021.09.07
  • sugarcane - cây mía
    245 2021.09.07
  • Chồng - Husband
    246 2021.09.07
  • pickle - dưa chua
    251 2021.09.07
  • blueberry - việt quất
    240 2021.09.07
  • Sở thích - Hobby
    245 2021.09.07
  • Sinh viên tốt nghiệp - Graduate
    270 2021.09.07
  • Găng tay - Glove
    250 2021.09.07
  • gastronomer - người sành ăn
    266 2021.09.07
  • spacecraft - tàu vũ trụ
    270 2021.09.07
  • astronaut - phi hành gia
    299 2021.09.07
  • Lĩnh vực - Field
    256 2021.09.07