• ấm áp - mild
    816 2021.11.02
  • học nhồi - cram
    897 2021.11.02
  • học thuộc lòng - learn by hear…
    1066 2021.11.02
  • trò cưng - teacher's pet
    1119 2021.11.02
  • trường nam sinh/ nữ sinh - sin…
    1048 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    940 2021.11.02
  • ngoại tình - have an affair
    1112 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    963 2021.11.02
  • suất ăn sẵn - ready meal
    1035 2021.11.02
  • ăn hàng - dine out
    977 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    885 2021.11.02
  • rán/ chiên - fry
    834 2021.11.02
  • xào - stir-fry
    878 2021.11.02
  • luộc - boil
    859 2021.11.02
  • trăng rằm - full moon
    997 2021.11.02