• giết người - murder
    1045 2021.11.03
  • Spinach: Rau chân vịt
    1044 2020.10.03
  • Profit - Lợi nhuận
    1042 2021.01.14
  • làm suy nhược - debilitating
    1042 2021.11.01
  • cây hẹ - chive
    1042 2021.11.02
  • hiệp đấu bù giờ - overtime match
    1042 2021.11.02
  • Learning vietnamese vocabulary: People Feeling Topic
    1041 2020.08.29
  • nội thành - inner-city
    1039 2021.11.03
  • Capital - Vốn
    1036 2021.01.14
  • ăn hàng - dine out
    1035 2021.11.02
  • vụ cướp - robbery
    1032 2021.11.03
  • kẹo cứng - hard candy
    1031 2021.11.01
  • sợ hãi - terrified
    1031 2021.11.03
  • Sự thay thế - substitution
    1029 2021.11.03
  • 400 Words Every Vietnamese Beginner Must Know
    1027 2020.08.29
  • tiêu hóa - digest
    1025 2021.11.03
  • bitter gourd - mướp đắng
    1024 2021.09.29
  • mọt sách - bookworm
    1024 2021.11.02
  • Learning vietnamese vocabulary: Sport Topic
    1023 2020.08.29
  • thế kỉ - century
    1022 2021.10.26
  • tiểu thuyết - fiction
    1021 2021.11.03
  • hàng bán thịt - butcher
    1017 2021.10.19
  • nhân bản - clone
    1017 2021.10.27
  • Hores- Ngựa
    1016 2021.01.14
  • lơ đãng - absent-minded
    1016 2021.10.27
  • tình tiết - plot
    1014 2021.11.02
  • núi - mountain
    1013 2021.11.03
  • cầu hôn - proposal
    1011 2021.10.25
  • ly hôn, ly dị - divorce
    1010 2021.10.25
  • thác nước - waterfall
    1010 2021.10.26