• giới hạn - restriction
    752 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    796 2021.10.13
  • sự phân biệt - distinction
    744 2021.10.13
  • mụn trứng cá - acne
    858 2021.10.12
  • hạn chót - deadline
    847 2021.10.12
  • từ khóa - keyword
    841 2021.10.12
  • trang chủ - homepage
    904 2021.10.12
  • sách điện tử - ebook
    873 2021.10.12
  • không thể - impossible
    747 2021.10.08
  • do dự/ngập ngừng - hesitate
    722 2021.10.08
  • đúng - true
    696 2021.10.08
  • Tin - believe
    634 2021.10.08
  • can thiệp - intervene
    749 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    699 2021.10.08
  • Hiểu - understand
    689 2021.10.08
  • nộp - submit
    639 2021.10.08
  • cái bắt tay - handshake
    673 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    653 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    851 2021.10.07
  • Giây - second
    871 2021.10.07
  • Phút - minute
    825 2021.10.07
  • giờ/tiếng - hour
    841 2021.10.07
  • Biên bản cuộc họp - minute
    861 2021.10.07
  • Cuộc họp - meeting
    722 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    837 2021.10.07
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    861 2021.10.07
  • đồng nghiệp - coworker/colleague
    855 2021.10.07
  • vị trí trống - vacancy
    681 2021.10.07
  • Tìm việc - Jobhunt
    716 2021.10.07
  • thuê - hire
    732 2021.10.07