• building - tòa nhà
    867 2021.10.05
  • Tiền công - wage
    856 2021.10.05
  • appartment - căn hộ
    820 2021.10.05
  • nghỉ hưu - retirement
    776 2021.10.05
  • Làm việc tự do - freelance
    873 2021.10.05
  • hạ cấp - demote
    743 2021.10.05
  • overdose - quá liều
    830 2021.09.29
  • herbicide - thuốc diệt cỏ
    813 2021.09.29
  • food safety - an toàn thực phẩm
    739 2021.09.29
  • rescind - hủy bỏ
    888 2021.09.29
  • food security - an ninh lương thực
    984 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    736 2021.09.29
  • ambition - hoài bão
    773 2021.09.29
  • bitter gourd - mướp đắng
    1064 2021.09.29
  • regulation - quy định
    797 2021.09.29
  • violate - xâm phạm
    852 2021.09.29
  • transplant - cấy ghép
    784 2021.09.29
  • doubt - nghi ngờ
    697 2021.09.29
  • transplant - cấy
    826 2021.09.29
  • reason - lý do
    743 2021.09.29
  • aquaculture - nghề nuôi trồng thủy sản
    747 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    793 2021.09.29
  • flagrant - trắng trợn
    679 2021.09.29
  • beekeeping - nghề nuôi ong
    943 2021.09.29
  • excerpt - đoạn trích
    693 2021.09.29
  • argument - cuộc tranh cãi
    731 2021.09.29
  • farm - trang trại
    762 2021.09.29
  • Phụ đề - Subtitle
    764 2021.09.29
  • Chương - Chapter
    825 2021.09.29
  • Phụ lục - Appendix
    947 2021.09.29