• Hỗ trợ tài chính - financial support
    321 2021.08.25
  • Accommodation - chỗ ở
    344 2021.08.25
  • ancestor - tổ tiên
    337 2021.08.25
  • leading - hàng đầu
    273 2021.08.25
  • Văn phòng - Office
    370 2021.08.25
  • include - bao gồm
    289 2021.08.25
  • Phỏng vấn - Interview
    327 2021.08.25
  • patriotism - lòng yêu nước
    398 2021.08.25
  • equipment - thiết bị
    321 2021.08.25
  • expect - kỳ vọng
    271 2021.08.25
  • sprain - bong gân
    363 2021.08.25
  • Thị trường - Market
    345 2021.08.25
  • promisingly - hứa hẹn
    298 2021.08.25
  • Bản sắc dân tộc - National identity
    338 2021.08.25
  • diabetes - bệnh tiểu đường
    364 2021.08.25
  • Truyền thống văn hóa - Cultural traditions
    409 2021.08.25
  • obese - béo phì
    319 2021.08.25
  • assess - đánh giá
    302 2021.08.25
  • pain-killer - thuốc giảm đau
    319 2021.08.25
  • independent - độc lập
    344 2021.08.25
  • Giao dịch - Transaction
    315 2021.08.25
  • antibiotic - thuốc kháng sinh
    304 2021.08.25
  • complicated - phức tạp
    293 2021.08.25
  • Đồ ăn nhanh - fast food
    279 2021.08.25
  • bacterium - vi khuẩn
    307 2021.08.25
  • intense - gay gắt
    333 2021.08.25
  • harsh - khắc nghiệt
    317 2021.08.25
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm _ Food safety
    265 2021.08.25
  • commercial - thương mại
    341 2021.08.25
  • cramp - chuột rút
    284 2021.08.25