• rối loạn - disorder
    570 2021.09.15
  • verify - xác thực
    392 2021.09.13
  • gross profit - lợi nhuận gộp
    356 2021.09.13
  • disclose - tiết lộ
    358 2021.09.13
  • 5 technology - công nghệ
    531 2021.09.08
  • confirm - xác nhận
    346 2021.09.08
  • Tính cách - personality
    269 2021.09.08
  • breakup - chia tay
    332 2021.09.08
  • Tình bạn - Friendship
    235 2021.09.07
  • masculine - nam tính
    252 2021.09.01
  • supervisor - người giám sát
    331 2021.09.01
  • objective - khách quan
    243 2021.09.01
  • juvenile delinquency - phạm tộ…
    524 2021.08.31
  • aesthetic - tính thẩm mỹ
    303 2021.08.31
  • Triển vọng - outlook
    323 2021.08.31