• tình trạng khó xử - dilemma
    1073 2021.11.08
  • cao nguyên - plateau
    1060 2021.11.03
  • chữ viết - handwriting
    1120 2021.11.03
  • lặn - diving
    1056 2021.11.03
  • núi - mountain
    963 2021.11.03
  • thung lũng - valley
    1037 2021.11.03
  • đảo - island
    1012 2021.11.03
  • đồi - hill
    1006 2021.11.03
  • vịnh - bay
    989 2021.11.03
  • biển chỉ đường - signpost
    930 2021.11.03
  • sân chơi - playground
    996 2021.11.03
  • quảng trường - square
    1036 2021.11.03
  • tiểu thuyết - fiction
    961 2021.11.03
  • xuất bản - publish
    988 2021.11.03
  • nội thành - inner-city
    985 2021.11.03
  • chủ nghĩa khủng bố - terrorism
    867 2021.11.03
  • đo lường - measure
    1034 2021.11.03
  • vụ cướp - robbery
    960 2021.11.03
  • cuộc tranh cãi - quarrel
    922 2021.11.03
  • thân thiện - friendly
    796 2021.11.03
  • sợ hãi - terrified
    961 2021.11.03
  • rắn - snake
    947 2021.11.03
  • bất động - motionless
    1011 2021.11.03
  • tiêu hóa - digest
    959 2021.11.03
  • Sự thay thế - substitution
    963 2021.11.03
  • tối giản - minimalist
    803 2021.11.03
  • Nội thất - interior
    932 2021.11.03
  • ấm cúng - cosy
    905 2021.11.03
  • đau lòng - heartache
    953 2021.11.03
  • hành hung - assault
    894 2021.11.03